Cây tầm vông là một loại tre phổ biến quen thuộc với người dân Việt Nam, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Nhờ tính chất chắc chắn, dẻo dai, tầm vông được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng cho đến thủ công mỹ nghệ góp phần nâng cao đời sống và kinh tế cho người trồng.
1. Cây tầm vông là cây gì?
1.1 Nguồn gốc, ý nghĩa cây tầm vông
Cây tầm vông còn được gọi với những cái tên khác như trúc Thái, trúc Xiêm La. Loại cây này có tên khoa học là Thyrsostachys Siamensis, thuộc họ Tre (Bambusoideae). Có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh thuộc Campuchia như Kandal, Svay Rieng, Prey Veng, Tboung Khmum và Mondulkiri. Tại Việt Nam, tầm vông được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền Nam như Tây Ninh, An Giang, Bình Dương và Bình Phước.
Trong quá khứ, tầm vông từng là một vũ khí thô sơ quan trọng, góp phần vào cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm của người Việt Nam. Ngày nay, trong thời bình cây tầm vông mang lại giá trị kinh tế cao giúp người dân tăng thu nhập và cải thiện đời sống. Bên cạnh đó, tầm vông còn có nhiều ứng dụng hữu ích trong sinh hoạt hàng ngày và sản xuất.
1.2 Đặc điểm cây tầm vông
Đặc điểm của cây tầm vông như sau:
Thân cây
Cây tầm vông khi trưởng thành có chiều cao từ 6 đến 14 mét. Thân cây thẳng, không có gai và ít cành hơn so với các loài tre trúc khác. Đường kính thân dao động từ 2 đến 7 cm với thân cây rất ít bị cong vênh.
Đốt cây
Kích thước của các đốt cây tầm vông thay đổi tùy thuộc vào điều kiện đất trồng. Đốt ở phần gốc cây thường ngắn hơn, khoảng 7-12 cm, và càng lên cao, đốt càng dài hơn. Ở những vùng đất tốt, các đốt cây có thể đạt chiều dài từ 30-50 cm. Sự khác biệt về độ dài đốt cũng là một yếu tố để nhận biết chất lượng tầm vông.
Lá cây
Cây tầm vông có hai loại lá: lá mo quanh đốt và lá mọc trên cành. Lá mo của tầm vông có thời gian sống lâu, với bẹ mo ôm chặt vào thân cây, giúp phân biệt tầm vông với các loại tre khác. Lá trên cành có khoảng từ 6-10 lá mỗi cành. Phiến lá thon dài và nhỏ, với mép lá có nhiều gai nhỏ. Khi chạm vào hoặc nhìn kỹ, ta sẽ cảm nhận rõ những gai này.
Măng tầm vông
Măng của tầm vông nhỏ, nhưng đặc ruột. Măng có màu trắng ngà, vị ngọt, giòn và có chút vị đắng nhẹ, rất được ưa chuộng trong ẩm thực.
1.3 Phân loại tre tầm vông phổ biến
Tre tầm vông được chia làm hai loại chính:
- Tầm vông mỡ: Đây là loại tầm vông có tốc độ phát triển rất nhanh. Thân cây to, đường kính từ 4-7 cm và chiều cao khi trưởng thành có thể đạt tới 14 m, mang lại năng suất cao cho người trồng. Sau khoảng 3-4 năm, người dân đã có thể khai thác và sử dụng. Tầm vông mỡ có thân màu xanh lơ và mọc nhiều cành. Giống này được trồng nhiều ở miền Nam Việt Nam.
- Tầm vông nứa: Loại này có kích thước nhỏ hơn so với tầm vông mỡ với đường kính thân từ 2-4 cm và chiều cao tối đa từ 6-10 m. Tầm vông nứa có thân nhỏ, ít nhánh. Loại này phù hợp với các vùng núi, nơi có khí hậu khô hạn vì khả năng chịu hạn và thích nghi tốt với môi trường khắc nghiệt.
2. Ứng dụng cây tầm vông trong sản xuất và trang trí
2.1 Dùng làm thang tre, bàn ghế, vật dụng gia đình
Cây tầm vông nổi bật với độ bền và tính dẻo dai, trở thành nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất thang tre, bàn ghế và các vật dụng trong gia đình. Những sản phẩm này không xa lạ gì trong mỗi gia đình Việt Nam vì tính thông dụng của nó.
2.2 Dùng trang trí nội thất
Tầm vông cũng là lựa chọn tuyệt vời cho việc trang trí nội thất. Các sản phẩm như đèn treo, giá sách hay vách ngăn từ tầm vông không chỉ thể hiện sự khéo léo của nghệ nhân mà còn mang lại một không gian ấm áp và thân thiện. Chúng ta sẽ thường bắt gặp những sản phẩm tre tầm vông ở các cửa hàng, quán ăn, resort, nhà nghỉ,…
2.3 Dùng để dựng chòi, hàng rào, sàn nhà
Từ xa xưa, cây tầm vông đã trở thành nguồn nguyên liệu quý giá trong xây dựng nhà cửa tại nhiều vùng quê Việt Nam. Những ngôi nhà tầm vông không chỉ đơn giản và gần gũi với thiên nhiên mà còn bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt.
Với tính dẻo dai và khả năng chống chịu tốt, tầm vông được sử dụng để làm mái che, cột, hàng rào, sàn nhà và tường nhà. Ngày nay, mặc dù có nhiều vật liệu hiện đại nhưng giá trị và sự thu hút của ngôi nhà tầm vông vẫn luôn được gìn giữ, thể hiện nét văn hóa truyền thống trong kiến trúc Việt.
2.4 Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ
Các nghệ nhân đã biến tầm vông thành những tác phẩm độc đáo, từ những chiếc giỏ đan tay tinh xảo đến các vật trang trí nghệ thuật. Những sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, phản ánh sự khéo léo và sáng tạo của con người Việt Nam. Mỗi sản phẩm đều chứa đựng tâm huyết của người nghệ nhân, từ đó tạo nên giá trị tinh thần cho người sử dụng.
3. Kết luận
Tóm lại, cây tầm vông không chỉ mang lại nhiều giá trị kinh tế mà còn góp phần vào văn hóa và phong cách sống của người Việt. Nếu bạn có nhu cầu mua tầm vông chất lượng, hãy liên hệ ngay với Vilata để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!