Tất tần tật về cây tre trúc: Đặc điểm, sự khác nhau và giá bán

Cây tre trúc từ lâu đã gắn liền với đời sống con người, không chỉ trong văn hóa mà còn trong xây dựng, trang trí và thủ công mỹ nghệ. Với đặc tính bền bỉ, dẻo dai và thân thiện với môi trường, tre trúc ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc xanh đến nội thất hiện đại. Vậy cây tre, cây trúc có đặc điểm gì nổi bật? Làm sao để chọn được loại tre trúc chất lượng? Giá bán trên thị trường hiện nay ra sao? Hãy cùng Vilata tìm hiểu tất tần tật về cây tre trúc trong bài viết này!

1. Cây tre

1.1. Đặc điểm

Cây tre thuộc họ Hòa Thảo (Poaceae), là loài thực vật thân đốt rỗng, chia thành nhiều lóng, có rễ chùm mọc theo bụi. Thân tre thường có màu xanh lục khi còn non, chuyển dần sang xanh đậm hoặc xanh vàng khi già. Đường kính thân tre khá lớn, trung bình từ 5–10 cm hoặc hơn, chiều cao có thể lên tới 10–20 m, tùy theo giống và điều kiện sinh trưởng. Lá tre mỏng, dài, mọc so le, tán lá rậm rạp giúp bảo vệ đất và giữ ẩm tốt.

Cây tre
Cây tre

1.2. Công dụng

  • Làm nguyên liệu xây dựng: Thân tre chắc, dẻo dai, chịu lực tốt nên được dùng làm giàn giáo, cọc chống, tấm lợp, vách ngăn.
  • Thủ công mỹ nghệ: Tre dễ đan lát, tạo hình, nên được ứng dụng rộng rãi trong làm đồ gia dụng (rổ, rá, giỏ…), đồ trang trí, nhạc cụ truyền thống.
  • Bảo vệ môi trường: Khả năng hấp thụ CO₂ của tre cao, giúp giảm thiểu khí nhà kính, đồng thời chống xói mòn, cải tạo đất.

Tham khảo: Cây Tre Khô Trang Trí 

1.3. Trong xây dựng

Tre là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình resort, khu nghỉ dưỡng nhờ vào tính dẻo dai, bền vững và giá trị thẩm mỹ. Tre không chỉ đảm bảo độ bền lên đến hàng chục năm mà còn giảm chi phí đầu tư đáng kể so với các nguyên liệu khác. Các công trình làm từ tre hiện đại như resort, nhà hàng, khách sạn và quán cà phê mang đậm phong cách thiên nhiên, tạo không gian gần gũi và thư giãn cho khách. Với chi phí thấp hơn ⅓, thậm chí một nửa so với vật liệu truyền thống, tre là lựa chọn tối ưu cho các dự án bền vững.

1.4. Trong đời sống sinh hoạt

  • Đồ dùng gia đình: Chiếu tre, vách ngăn, đũa, cốc tre…
  • Vật liệu gia dụng: Làm bàn ghế, giường tủ, tấm trải sàn…
  • Làm hàng rào, cọc rào: Giúp bảo vệ khuôn viên nhà ở, vườn tược.

1.5. Trong thủ công mỹ nghệ, nội thất

Nhờ tính dẻo dai và bề mặt mịn, tre thường được các làng nghề khai thác để chế tác sản phẩm đan lát, đồ trang trí, vật dụng nội thất (ghế, kệ, đèn treo…). Sự kết hợp giữa tre với các chất liệu như vải, kim loại cũng tạo ra nhiều thiết kế độc đáo.

1.6. Trong nông nghiệp

Tre được sử dụng làm trụ chống cho các loại cây trồng, hệ thống rào chắn bảo vệ vườn ươm và nông trại, đồng thời lá tre và thân tre mục còn giúp cải thiện chất lượng đất.

2. Cây trúc

2.1. Đặc điểm

Cây trúc cũng thuộc họ Hòa Thảo (Poaceae), có hình thái tương tự tre nhưng thân thường nhỏ và mảnh hơn, chiều cao dao động từ 2–8 m (tùy loại). Màu thân trúc đa dạng, có thể là xanh đậm, xanh vàng hoặc xanh xám. Các đốt thân trúc ngắn, lá nhỏ và thưa hơn lá tre. Trúc thường mọc theo bụi nhỏ hoặc đơn lẻ, rễ chùm nhưng không lan rộng bằng tre.

Cây trúc
Cây trúc

2.2. Công dụng

  • Trang trí cảnh quan: Trúc có dáng thanh mảnh, tạo vẻ đẹp nhẹ nhàng, thường được trồng làm hàng rào, tiểu cảnh, tạo điểm nhấn cho khuôn viên nhà ở, khu du lịch.
  • Làm vật liệu thủ công: Thân trúc được dùng để đan lát, làm sáo trúc, đồ mỹ nghệ nhỏ xinh.
  • Bảo vệ đất: Rễ chùm của trúc cũng giúp cố định đất, giảm thiểu xói mòn, giữ ẩm cho môi trường xung quanh.

2.3. Trong đời sống

Trúc được xem như biểu tượng của sự thanh cao, nhã nhặn trong văn hóa Á Đông. Các vật phẩm làm từ trúc như ống đựng hương, ống đựng tăm, ống đựng bút… vừa tiện dụng vừa mang tính nghệ thuật.

2.4. Trong xây dựng, trang trí kiến trúc

  • Cột trang trí: Trúc ít được dùng làm khung chính cho công trình lớn do kích thước nhỏ, nhưng thường xuất hiện như cột trang trí ở các quán cà phê, nhà hàng mang phong cách truyền thống.
  • Ốp tường, vách ngăn: Thân trúc cắt ngắn, xẻ mỏng có thể dùng ốp tường, tạo không gian mộc mạc, gần gũi thiên nhiên.

3. So sánh sự khác nhau và giống nhau giữa tre và trúc

Tiêu chí Tre Trúc
Họ học Cùng thuộc họ Poaceae, chi Bambusoideae. Cũng thuộc họ Poaceae, chi Bambusoideae.
Đặc điểm hình thái Thân cây có nhiều đốt; mỗi đốt có chiều dài trung bình từ 30–50 cm (trong điều kiện phát triển tốt có thể dài hơn 50 cm). Phần thịt dày khoảng 0.8–1 cm. Đặc biệt, phần vách của tre đực thường dài hơn so với tre cái. Thân cây nhỏ hơn, với đốt ngắn và đường kính chỉ từ 2–5 cm. Lá của trúc thường ít và mảnh hơn so với lá của tre.
Kích thước Chiều cao trung bình từ 10–20 m; đường kính thân khoảng 5–10 cm. Chiều cao trung bình từ 2–8 m; đường kính thân chỉ khoảng 2–5 cm.
Công dụng chính

Xây dựng & Kiến trúc: Sử dụng làm giàn cây, cọc chống, tấm lợp, khung xây dựng…

Thủ công mỹ nghệ: Đan lát, chế tác nan, thúng, mủng, nong nia…

Đời sống: Dùng trong sản xuất đồ gia dụng, hàng rào, nội thất…

Trang trí & Cảnh quan: Trồng làm cảnh, ốp trần, ống tường, cột trang trí…

Thủ công mỹ nghệ: Chẻ nan, đan thành các sản phẩm trang trí nhỏ…

Vai trò văn hóa Biểu tượng của sức mạnh, bền bỉ và truyền thống, góp phần tạo nên không gian kiến trúc xanh và thân thiện với môi trường. Tượng trưng cho sự thanh cao, nhã nhặn, thường được liên kết với nét tinh tế, nhẹ nhàng trong nghệ thuật và trang trí nội thất.

4. Giá bán cây tre trúc 

Giá bán cây tre trúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây, kích thước, chất lượng và mục đích sử dụng. Ngoài ra, giá cả còn thay đổi tùy theo khu vực và nguồn gốc của cây. Khi mua với số lượng lớn giá có thể được điều chỉnh theo số lượng, mang lại mức giá ưu đãi hơn.

Cay tre kho trang tri 1
Liên hệ Vilata để có giá cây tre trúc tốt nhất

Tóm lại, để có mức giá tốt nhất bạn hãy liên hệ ngay cho Vilata qua hotline 0974 399 971 nhé!

5. Lợi ích của cây tre trúc đem lại

Cây tre trúc nổi tiếng với tốc độ phát triển nhanh và khả năng hấp thụ khí CO₂, góp phần cải thiện chất lượng không khí và tạo ra oxy cho môi trường. Hệ thống rễ sâu, chắc chắn của chúng giúp giữ đất, ngăn chặn xói mòn và bảo vệ đất đai, đồng thời một số loại tre còn có khả năng lọc và làm sạch nguồn nước tự nhiên.

Ngoài giá trị môi trường, tre trúc còn là nguồn nguyên liệu quý báu trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất. Với đặc tính nhẹ, bền và dễ uốn, chúng được sử dụng để làm ra các sản phẩm như giường, bàn, ghế, rổ, chiếu… Mang lại vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo cho không gian sống, đồng thời tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương, góp phần thúc đẩy kinh tế bền vững.

Về mặt văn hóa, cây tre trúc luôn là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ và tinh thần giản dị của con người Việt Nam. Chúng không chỉ được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp mộc mạc, mà còn mang đến may mắn và tài lộc theo quan niệm phong thủy, trở thành nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và truyền thống dân gian của nhiều vùng quê.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *